|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Nam Định 27/02/2021 |
Giải bảy: 67 - 54 - 42 - 21 |
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải năm: 3640 - 8917 - 8654 - 4150 - 4993 - 6847 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải sáu: 464 - 135 - 554 |
Bắc Ninh 17/02/2021 |
Giải tư: 9354 - 7816 - 7190 - 4799 |
Thái Bình 07/02/2021 |
Giải tư: 1154 - 6529 - 1334 - 7407 |
Quảng Ninh 02/02/2021 |
Giải ba: 93054 - 14050 - 89707 - 04762 - 30708 - 66993 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải năm: 8932 - 3954 - 3633 - 3436 - 2633 - 6364 |
Nam Định 30/01/2021 |
Giải ba: 18623 - 17282 - 66088 - 32910 - 19654 - 01902 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|