|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 51 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Nam Định 22/01/2022 |
Giải năm: 8659 - 2794 - 5605 - 4643 - 3851 - 2769 |
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải năm: 7830 - 7306 - 3903 - 7908 - 8651 - 4668 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải tư: 4595 - 0551 - 1782 - 4512 |
Bắc Ninh 12/01/2022 |
Giải sáu: 551 - 560 - 756 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải năm: 8135 - 6179 - 9356 - 3436 - 8678 - 8451 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải sáu: 707 - 544 - 651 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải tư: 0700 - 2242 - 0851 - 6988 |
Thái Bình 26/12/2021 |
Giải ba: 76616 - 09073 - 66644 - 21951 - 56597 - 73381 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/04/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
4 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
2 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|