|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 49 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2021 -
17/04/2021
Hải Phòng 16/04/2021 |
Giải năm: 6417 - 5984 - 1399 - 9256 - 6349 - 7108 |
Hà Nội 15/04/2021 |
Giải năm: 9246 - 4010 - 6842 - 6549 - 1334 - 5906 |
Hà Nội 12/04/2021 |
Giải ba: 98245 - 31416 - 10849 - 92752 - 30862 - 66716 |
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải ba: 99122 - 04949 - 71530 - 82148 - 72456 - 78719 |
Hải Phòng 09/04/2021 |
Giải năm: 7439 - 7249 - 5341 - 9918 - 3352 - 8215 |
Quảng Ninh 30/03/2021 |
Giải nhất: 06649 |
Thái Bình 28/03/2021 |
Giải sáu: 383 - 080 - 449 |
Hải Phòng 26/03/2021 |
Giải ba: 83206 - 86522 - 85186 - 75709 - 65955 - 63349 |
Hà Nội 22/03/2021 |
Giải năm: 0966 - 3268 - 5138 - 9249 - 4011 - 0526 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải bảy: 49 - 76 - 66 - 51 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|