|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
06/02/2021 -
08/03/2021
Hà Nội 08/03/2021 |
Giải ba: 57792 - 60347 - 61714 - 30836 - 44243 - 36984 |
Thái Bình 07/03/2021 |
Giải năm: 0867 - 1261 - 8655 - 6600 - 9847 - 2143 |
Thái Bình 28/02/2021 |
Giải nhất: 04743 Giải tư: 8543 - 9909 - 5376 - 4337 Giải bảy: 44 - 10 - 04 - 43 |
Hải Phòng 26/02/2021 |
Giải tư: 6225 - 6043 - 3742 - 0666 |
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải ba: 52693 - 70286 - 16719 - 69491 - 29122 - 08843 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải sáu: 983 - 606 - 343 |
Hà Nội 22/02/2021 |
Giải nhất: 39543 Giải ba: 85526 - 36698 - 75087 - 25643 - 46163 - 77825 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải tư: 8614 - 3339 - 7682 - 4643 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải bảy: 03 - 43 - 20 - 18 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|