|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 41 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Nam Định 22/01/2022 |
Giải nhì: 86741 - 45640 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải nhì: 78797 - 48541 Giải năm: 7643 - 2127 - 0441 - 0554 - 6448 - 9387 Giải bảy: 49 - 41 - 71 - 25 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải ba: 77833 - 47386 - 77768 - 37997 - 13541 - 78878 |
Hà Nội 17/01/2022 |
Giải ĐB: 88041 |
Bắc Ninh 12/01/2022 |
Giải bảy: 20 - 41 - 49 - 07 |
Bắc Ninh 05/01/2022 |
Giải ba: 26887 - 43941 - 68365 - 54760 - 52668 - 45771 Giải sáu: 588 - 225 - 041 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải sáu: 732 - 286 - 441 Giải bảy: 16 - 07 - 41 - 57 |
Bắc Ninh 29/12/2021 |
Giải ba: 98841 - 61545 - 24183 - 95816 - 39512 - 48316 Giải tư: 3788 - 9307 - 7068 - 3241 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|