|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 41 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Hà Nội 01/03/2021 |
Giải ba: 52956 - 85641 - 10983 - 54311 - 60968 - 37476 |
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải tư: 2972 - 1141 - 5546 - 9411 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải bảy: 00 - 22 - 41 - 17 |
Hà Nội 15/02/2021 |
Giải ba: 09089 - 28684 - 83380 - 75841 - 16786 - 77493 Giải sáu: 363 - 541 - 782 Giải bảy: 88 - 41 - 96 - 94 |
Quảng Ninh 02/02/2021 |
Giải năm: 5961 - 7441 - 2050 - 7148 - 3647 - 1867 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải tư: 2191 - 7292 - 9141 - 1441 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 18/04/2024
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|