|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 39 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Hà Nội 14/10/2021 |
Giải năm: 3411 - 4139 - 3577 - 1873 - 5344 - 3814 |
Bắc Ninh 13/10/2021 |
Giải sáu: 397 - 539 - 413 |
Nam Định 09/10/2021 |
Giải tư: 4207 - 4639 - 7518 - 3207 Giải bảy: 33 - 92 - 39 - 01 |
Hà Nội 07/10/2021 |
Giải năm: 0771 - 0072 - 9575 - 0039 - 0263 - 2308 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải nhì: 20939 - 28685 |
Bắc Ninh 29/09/2021 |
Giải năm: 0921 - 9039 - 7180 - 4555 - 3303 - 1709 |
Hà Nội 23/09/2021 |
Giải ba: 83891 - 60439 - 11010 - 49658 - 08467 - 79973 |
Hà Nội 20/09/2021 |
Giải năm: 2865 - 6585 - 4268 - 4617 - 7539 - 6234 |
Nam Định 18/09/2021 |
Giải bảy: 36 - 83 - 39 - 17 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|