|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 38 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Nam Định 16/10/2021 |
Giải bảy: 56 - 38 - 14 - 07 |
Hà Nội 14/10/2021 |
Giải ba: 20875 - 24309 - 36818 - 14668 - 42438 - 64087 |
Bắc Ninh 13/10/2021 |
Giải bảy: 20 - 26 - 38 - 31 |
Thái Bình 10/10/2021 |
Giải ba: 01269 - 23827 - 76813 - 31338 - 07958 - 49024 |
Bắc Ninh 06/10/2021 |
Giải ba: 52616 - 64268 - 27166 - 71829 - 21630 - 00238 |
Hà Nội 04/10/2021 |
Giải tư: 7010 - 0738 - 2149 - 2415 |
Nam Định 02/10/2021 |
Giải tư: 2434 - 0327 - 9138 - 3444 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải năm: 2789 - 2575 - 4203 - 7214 - 4438 - 4448 Giải bảy: 56 - 01 - 68 - 38 |
Bắc Ninh 29/09/2021 |
Giải tư: 7366 - 9727 - 5435 - 7638 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|