|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 38 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2021 -
17/04/2021
Nam Định 17/04/2021 |
Giải năm: 0429 - 5725 - 6738 - 0721 - 0729 - 7088 |
Bắc Ninh 14/04/2021 |
Giải ba: 72559 - 48815 - 40538 - 49532 - 49167 - 21320 Giải bảy: 39 - 80 - 82 - 38 |
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải tư: 5096 - 9766 - 4238 - 7800 |
Nam Định 03/04/2021 |
Giải nhì: 84538 - 71325 |
Hà Nội 29/03/2021 |
Giải nhì: 14238 - 86862 |
Nam Định 27/03/2021 |
Giải nhì: 88938 - 20323 Giải năm: 0740 - 2383 - 7943 - 8343 - 3910 - 8738 |
Hải Phòng 26/03/2021 |
Giải sáu: 338 - 783 - 541 |
Bắc Ninh 24/03/2021 |
Giải tư: 6962 - 9851 - 8259 - 4138 Giải ĐB: 66438 |
Hà Nội 22/03/2021 |
Giải năm: 0966 - 3268 - 5138 - 9249 - 4011 - 0526 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải tư: 4348 - 4838 - 1668 - 7448 Giải ĐB: 97438 |
Hà Nội 18/03/2021 |
Giải sáu: 538 - 324 - 284 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|