|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 36 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Hải Phòng 26/02/2021 |
Giải nhì: 78836 - 71711 |
Bắc Ninh 10/02/2021 |
Giải ba: 31408 - 92936 - 91307 - 19268 - 99140 - 09912 |
Quảng Ninh 09/02/2021 |
Giải tư: 3236 - 0158 - 0289 - 5532 Giải bảy: 12 - 62 - 47 - 36 |
Hà Nội 01/02/2021 |
Giải năm: 8932 - 3954 - 3633 - 3436 - 2633 - 6364 |
Thái Bình 31/01/2021 |
Giải tư: 5334 - 8136 - 5401 - 7740 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
4 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
1 Lần |
3 |
|
|
|
|