|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 33 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
09/04/2021 -
09/05/2021
Nam Định 08/05/2021 |
Giải năm: 0800 - 1786 - 2056 - 1442 - 8078 - 0933 |
Bắc Ninh 05/05/2021 |
Giải nhì: 18736 - 24033 |
Quảng Ninh 04/05/2021 |
Giải năm: 4996 - 3716 - 4054 - 1778 - 2133 - 4180 |
Thái Bình 02/05/2021 |
Giải ba: 53310 - 84913 - 98859 - 08697 - 50033 - 62005 |
Quảng Ninh 27/04/2021 |
Giải ĐB: 49333 |
Hà Nội 22/04/2021 |
Giải năm: 0848 - 3767 - 6767 - 9733 - 8337 - 0348 |
Quảng Ninh 20/04/2021 |
Giải nhì: 31533 - 85710 |
Hải Phòng 09/04/2021 |
Giải tư: 0651 - 7692 - 1233 - 6875 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|