|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 28 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Hà Nội 18/10/2021 |
Giải năm: 1928 - 5396 - 5001 - 6818 - 0261 - 1009 |
Hà Nội 14/10/2021 |
Giải nhì: 35528 - 91597 |
Thái Bình 03/10/2021 |
Giải năm: 1935 - 5535 - 0728 - 4564 - 7842 - 7533 Giải sáu: 528 - 376 - 079 |
Hà Nội 30/09/2021 |
Giải năm: 1878 - 3513 - 9673 - 6628 - 0515 - 9537 |
Bắc Ninh 29/09/2021 |
Giải nhất: 24728 |
Hải Phòng 24/09/2021 |
Giải tư: 5028 - 0402 - 5989 - 6790 |
Quảng Ninh 21/09/2021 |
Giải ba: 28362 - 42642 - 95525 - 13345 - 87483 - 89228 |
Thái Bình 19/09/2021 |
Giải ba: 61428 - 04665 - 16136 - 67569 - 58371 - 64581 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/04/2024
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|