|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/10/2018 -
17/11/2018
Nam Định 17/11/2018 |
Giải sáu: 715 - 039 - 426 |
Bắc Ninh 14/11/2018 |
Giải năm: 6989 - 7270 - 3165 - 0126 - 1293 - 3403 |
Hà Nội 08/11/2018 |
Giải năm: 0732 - 8026 - 2919 - 9747 - 1269 - 5239 Giải sáu: 260 - 501 - 326 |
Hà Nội 05/11/2018 |
Giải năm: 4027 - 7705 - 4250 - 3426 - 8658 - 7518 Giải sáu: 726 - 050 - 867 |
Thái Bình 28/10/2018 |
Giải sáu: 363 - 743 - 826 |
Hà Nội 25/10/2018 |
Giải nhì: 24855 - 60826 |
Bắc Ninh 24/10/2018 |
Giải ba: 89514 - 54028 - 07568 - 80826 - 24405 - 89590 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|