|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
20/09/2021 -
20/10/2021
Thái Bình 17/10/2021 |
Giải năm: 5822 - 2237 - 7310 - 9461 - 9056 - 4393 |
Nam Định 16/10/2021 |
Giải tư: 3823 - 4029 - 6037 - 8722 |
Hà Nội 14/10/2021 |
Giải tư: 1848 - 0051 - 9922 - 4854 |
Bắc Ninh 13/10/2021 |
Giải ĐB: 49522 |
Quảng Ninh 12/10/2021 |
Giải ba: 46758 - 46707 - 32222 - 24995 - 44326 - 85162 |
Hà Nội 11/10/2021 |
Giải tư: 2222 - 8289 - 8745 - 8322 |
Nam Định 09/10/2021 |
Giải nhì: 52422 - 68986 |
Hải Phòng 08/10/2021 |
Giải ba: 44145 - 80556 - 86154 - 12485 - 18411 - 88022 |
Quảng Ninh 05/10/2021 |
Giải năm: 5445 - 7122 - 9723 - 7370 - 2023 - 9796 |
Quảng Ninh 28/09/2021 |
Giải bảy: 22 - 01 - 15 - 63 |
Thái Bình 26/09/2021 |
Giải ba: 68622 - 50815 - 13530 - 38874 - 20194 - 54775 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|