|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
01/06/2022 -
01/07/2022
Hà Nội 30/06/2022 |
Giải ba: 73018 - 20288 - 12676 - 79851 - 99201 - 63830 |
Quảng Ninh 28/06/2022 |
Giải ba: 51240 - 26016 - 34018 - 37677 - 75677 - 71155 |
Nam Định 25/06/2022 |
Giải tư: 8918 - 1645 - 3051 - 9154 |
Bắc Ninh 22/06/2022 |
Giải ba: 07018 - 36544 - 47407 - 24068 - 08148 - 90008 Giải tư: 7413 - 9850 - 3093 - 6318 |
Thái Bình 19/06/2022 |
Giải ba: 06547 - 36248 - 61648 - 53218 - 95146 - 48543 |
Nam Định 18/06/2022 |
Giải bảy: 18 - 50 - 32 - 13 |
Thái Bình 12/06/2022 |
Giải ĐB: 17818 |
Hải Phòng 10/06/2022 |
Giải tư: 6218 - 2133 - 4658 - 6445 |
Nam Định 04/06/2022 |
Giải ba: 30448 - 14577 - 57334 - 18196 - 03418 - 21125 |
Bắc Ninh 01/06/2022 |
Giải ĐB: 31918 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|