|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/12/2020 -
19/01/2021
Quảng Ninh 19/01/2021 |
Giải sáu: 248 - 646 - 116 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải nhì: 65216 - 77011 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải nhì: 13716 - 13938 |
Hải Phòng 15/01/2021 |
Giải tư: 9743 - 9831 - 2616 - 0548 |
Bắc Ninh 13/01/2021 |
Giải nhất: 38216 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải tư: 3720 - 7082 - 8879 - 5916 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải ba: 89490 - 11130 - 17716 - 79887 - 06388 - 26929 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải năm: 1512 - 3716 - 3814 - 4143 - 8088 - 9851 |
Thái Bình 03/01/2021 |
Giải bảy: 16 - 59 - 91 - 25 |
Hà Nội 31/12/2020 |
Giải năm: 1677 - 9524 - 7016 - 4746 - 3257 - 3405 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải sáu: 016 - 010 - 977 |
Quảng Ninh 22/12/2020 |
Giải năm: 8252 - 2387 - 5785 - 3416 - 5379 - 2964 |
Thái Bình 20/12/2020 |
Giải ba: 39416 - 67469 - 08169 - 70710 - 86213 - 37845 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|