|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2021 -
17/04/2021
Hà Nội 15/04/2021 |
Giải ba: 08216 - 97437 - 70544 - 95936 - 32700 - 64061 |
Hà Nội 12/04/2021 |
Giải ba: 98245 - 31416 - 10849 - 92752 - 30862 - 66716 Giải năm: 3732 - 7416 - 9015 - 0599 - 7299 - 6184 Giải bảy: 70 - 97 - 16 - 88 |
Bắc Ninh 07/04/2021 |
Giải tư: 2370 - 2784 - 4435 - 5716 |
Hải Phòng 02/04/2021 |
Giải năm: 5616 - 5817 - 9615 - 1888 - 6782 - 6750 |
Bắc Ninh 31/03/2021 |
Giải bảy: 16 - 39 - 03 - 54 |
Quảng Ninh 23/03/2021 |
Giải ba: 94653 - 56116 - 35594 - 68298 - 18107 - 43978 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|