|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 12 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Thái Bình 17/10/2021 |
Giải tư: 4593 - 1833 - 4313 - 1612 |
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải sáu: 432 - 412 - 974 |
Hải Phòng 08/10/2021 |
Giải tư: 6762 - 6312 - 7923 - 3586 |
Nam Định 02/10/2021 |
Giải năm: 5450 - 1412 - 9468 - 0875 - 8001 - 6321 |
Hà Nội 30/09/2021 |
Giải ba: 01005 - 33475 - 11603 - 63101 - 12074 - 52012 |
Bắc Ninh 22/09/2021 |
Giải bảy: 18 - 01 - 12 - 42 |
Quảng Ninh 21/09/2021 |
Giải năm: 5877 - 4901 - 3912 - 9172 - 1608 - 9055 |
Hà Nội 20/09/2021 |
Giải sáu: 310 - 412 - 482 |
Thái Bình 19/09/2021 |
Giải nhì: 96670 - 98212 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/04/2024
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
91
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
13 Lần |
6 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
3 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
4 Lần |
3 |
|
|
|
|