|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Hà Nội 01/03/2021 |
Giải năm: 6306 - 0487 - 3629 - 7788 - 5369 - 0349 |
Nam Định 27/02/2021 |
Giải tư: 9706 - 2583 - 3438 - 4088 |
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải sáu: 631 - 833 - 406 |
Quảng Ninh 23/02/2021 |
Giải sáu: 983 - 606 - 343 |
Nam Định 20/02/2021 |
Giải năm: 0758 - 4488 - 0206 - 5484 - 2382 - 0709 |
Hải Phòng 19/02/2021 |
Giải nhất: 91506 Giải tư: 6906 - 6085 - 5159 - 5226 |
Hà Nội 18/02/2021 |
Giải bảy: 75 - 47 - 06 - 89 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải tư: 9919 - 1306 - 9509 - 9899 |
Bắc Ninh 03/02/2021 |
Giải nhì: 16475 - 50706 |
Quảng Ninh 02/02/2021 |
Giải nhì: 87665 - 00106 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|