|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Hà Nội 24/01/2022 |
Giải năm: 4697 - 8502 - 1413 - 4963 - 1700 - 8258 |
Thái Bình 23/01/2022 |
Giải năm: 6105 - 7900 - 3718 - 8382 - 4527 - 3104 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải ba: 46956 - 56008 - 54100 - 55367 - 39190 - 50473 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải ba: 44287 - 07811 - 05156 - 32900 - 08978 - 48516 |
Hà Nội 06/01/2022 |
Giải nhất: 25100 Giải ba: 88300 - 09721 - 07843 - 60532 - 26375 - 91059 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải tư: 0700 - 2242 - 0851 - 6988 Giải năm: 5309 - 9500 - 3344 - 4087 - 7992 - 8848 |
Hải Phòng 31/12/2021 |
Giải năm: 0188 - 3269 - 6892 - 2498 - 1980 - 6400 Giải bảy: 00 - 37 - 75 - 30 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|