|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
Thái Bình 04/06/2023 |
Giải năm: 2800 - 3282 - 3775 - 0197 - 7450 - 6606 |
Hà Nội 01/06/2023 |
Giải năm: 3317 - 1198 - 1200 - 4091 - 1777 - 7879 |
Quảng Ninh 30/05/2023 |
Giải ba: 57840 - 39646 - 93650 - 76407 - 80500 - 27833 |
Hà Nội 25/05/2023 |
Giải nhì: 29500 - 71249 Giải năm: 2521 - 5532 - 2000 - 7987 - 9291 - 0000 |
Bắc Ninh 17/05/2023 |
Giải ba: 05541 - 89700 - 53672 - 75653 - 39193 - 12213 Giải tư: 8776 - 3400 - 4612 - 5452 |
Hà Nội 15/05/2023 |
Giải ba: 55838 - 87861 - 81301 - 12200 - 75630 - 88618 |
Hải Phòng 12/05/2023 |
Giải bảy: 43 - 75 - 65 - 00 |
Hà Nội 08/05/2023 |
Giải năm: 3262 - 5900 - 6671 - 7555 - 0793 - 2640 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|