|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/03/2023 -
31/03/2023
An Giang 30/03/2023 |
Giải sáu: 7213 - 2599 - 0582 |
Đồng Nai 29/03/2023 |
Giải tư: 89859 - 65699 - 62607 - 14478 - 08067 - 93880 - 01918 |
Cần Thơ 29/03/2023 |
Giải ĐB: 510899 |
Cần Thơ 22/03/2023 |
Giải sáu: 6502 - 6471 - 2399 |
Bạc Liêu 21/03/2023 |
Giải tư: 34587 - 56480 - 61250 - 01568 - 95147 - 13899 - 45692 |
Bình Thuận 16/03/2023 |
Giải ĐB: 628599 |
Bến Tre 14/03/2023 |
Giải sáu: 4725 - 5299 - 6967 |
Bạc Liêu 14/03/2023 |
Giải tư: 65088 - 56939 - 65050 - 24032 - 38656 - 74896 - 74899 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải tám: 99 |
Tây Ninh 09/03/2023 |
Giải ba: 50943 - 44399 Giải tư: 80623 - 97093 - 21225 - 27971 - 55360 - 93599 - 10212 |
Bình Phước 04/03/2023 |
Giải tư: 35912 - 60709 - 53978 - 13189 - 56999 - 85240 - 13264 |
An Giang 02/03/2023 |
Giải sáu: 8599 - 1778 - 0193 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
|
|
|