|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Đồng Nai 24/02/2021 |
Giải ba: 36599 - 28637 |
Đồng Tháp 22/02/2021 |
Giải tư: 44200 - 45617 - 69510 - 49190 - 26906 - 37203 - 58399 |
Bình Dương 19/02/2021 |
Giải tư: 16528 - 59564 - 63865 - 85599 - 38145 - 97161 - 48730 |
An Giang 18/02/2021 |
Giải tư: 91793 - 05036 - 09708 - 06854 - 08299 - 55286 - 00908 Giải tám: 99 |
Bến Tre 16/02/2021 |
Giải sáu: 0092 - 5211 - 7799 |
Đồng Tháp 15/02/2021 |
Giải ĐB: 356099 |
Tiền Giang 14/02/2021 |
Giải tư: 43797 - 81436 - 62827 - 38999 - 49357 - 41913 - 07244 |
Cần Thơ 10/02/2021 |
Giải sáu: 4917 - 7299 - 7414 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải sáu: 4899 - 4685 - 3084 |
Tiền Giang 31/01/2021 |
Giải tư: 33498 - 08639 - 74796 - 68799 - 14301 - 64590 - 86563 |
TP. HCM 30/01/2021 |
Giải tư: 26237 - 83912 - 18839 - 31530 - 05082 - 96847 - 53799 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 22/04/2024
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
3 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
15 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
19 Lần |
4 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|