|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
Cần Thơ 07/06/2023 |
Giải năm: 9199 |
Vũng Tàu 06/06/2023 |
Giải tư: 06210 - 77234 - 06123 - 43599 - 57816 - 43398 - 86714 |
Đồng Tháp 05/06/2023 |
Giải sáu: 8099 - 0178 - 3305 |
An Giang 01/06/2023 |
Giải ba: 49099 - 43305 |
Bến Tre 30/05/2023 |
Giải sáu: 7954 - 6999 - 0586 |
Vũng Tàu 30/05/2023 |
Giải sáu: 6752 - 7899 - 2193 |
TP. HCM 29/05/2023 |
Giải ĐB: 124399 |
Bình Dương 26/05/2023 |
Giải sáu: 5999 - 4933 - 2511 |
Đồng Nai 24/05/2023 |
Giải ba: 78068 - 88699 |
Tiền Giang 21/05/2023 |
Giải tư: 43099 - 81772 - 13619 - 55686 - 08237 - 40341 - 06071 |
TP. HCM 20/05/2023 |
Giải tư: 59261 - 04060 - 18199 - 20318 - 00961 - 91005 - 58028 |
Bình Dương 19/05/2023 |
Giải tư: 07137 - 55594 - 54999 - 36213 - 62901 - 25561 - 29210 |
Tây Ninh 18/05/2023 |
Giải nhì: 31499 |
TP. HCM 13/05/2023 |
Giải nhì: 62399 Giải tám: 99 |
Bình Dương 12/05/2023 |
Giải tư: 37116 - 48476 - 22601 - 57927 - 04099 - 35731 - 30350 |
Tây Ninh 11/05/2023 |
Giải ba: 03599 - 03241 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|