|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 98 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/03/2023 -
31/03/2023
Bạc Liêu 28/03/2023 |
Giải sáu: 3498 - 4372 - 1002 |
Cà Mau 27/03/2023 |
Giải tư: 33698 - 85396 - 83679 - 98778 - 41021 - 92125 - 00792 Giải năm: 8198 |
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải nhì: 53998 Giải ĐB: 316798 |
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải sáu: 8387 - 9798 - 4717 |
Bình Dương 24/03/2023 |
Giải sáu: 5807 - 8483 - 3698 |
Sóc Trăng 22/03/2023 |
Giải tư: 13098 - 48817 - 38637 - 03096 - 99991 - 03673 - 18861 |
Đà Lạt 19/03/2023 |
Giải sáu: 5198 - 0312 - 6874 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải tám: 98 |
Vĩnh Long 17/03/2023 |
Giải tư: 02598 - 38430 - 72112 - 78721 - 79972 - 34803 - 30672 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải nhì: 08998 |
TP. HCM 06/03/2023 |
Giải tư: 11328 - 62898 - 27083 - 57533 - 13379 - 33651 - 64557 |
Long An 04/03/2023 |
Giải tư: 95336 - 68702 - 62198 - 75783 - 98806 - 64172 - 97842 Giải ĐB: 105598 |
Sóc Trăng 01/03/2023 |
Giải ĐB: 169898 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|