|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 98 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Vĩnh Long 26/02/2021 |
Giải tư: 61398 - 31268 - 91771 - 44203 - 46290 - 97390 - 64000 |
Tây Ninh 25/02/2021 |
Giải tư: 80697 - 81402 - 94528 - 96898 - 10778 - 14585 - 22490 |
Long An 20/02/2021 |
Giải ba: 92295 - 26098 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải tư: 42470 - 37895 - 34215 - 41297 - 10198 - 20784 - 65490 |
Cần Thơ 10/02/2021 |
Giải bảy: 698 |
Đồng Tháp 08/02/2021 |
Giải tư: 98606 - 85712 - 45604 - 43265 - 39487 - 74998 - 60607 |
Tây Ninh 04/02/2021 |
Giải ba: 42798 - 99213 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải sáu: 7427 - 0954 - 6698 |
Tiền Giang 31/01/2021 |
Giải tư: 33498 - 08639 - 74796 - 68799 - 14301 - 64590 - 86563 |
TP. HCM 30/01/2021 |
Giải ba: 84098 - 87798 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|