|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 97 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Tây Ninh 25/02/2021 |
Giải tư: 80697 - 81402 - 94528 - 96898 - 10778 - 14585 - 22490 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải tư: 42470 - 37895 - 34215 - 41297 - 10198 - 20784 - 65490 |
Bến Tre 16/02/2021 |
Giải bảy: 397 |
Vũng Tàu 16/02/2021 |
Giải tư: 44961 - 31473 - 87373 - 74735 - 33635 - 53697 - 41117 |
Tiền Giang 14/02/2021 |
Giải tư: 43797 - 81436 - 62827 - 38999 - 49357 - 41913 - 07244 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải tư: 16097 - 20404 - 53589 - 63340 - 01982 - 84821 - 97736 Giải sáu: 8203 - 8964 - 1197 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải tư: 07465 - 76441 - 32497 - 24340 - 13356 - 85786 - 43390 |
Bình Dương 05/02/2021 |
Giải tư: 72825 - 79528 - 48633 - 80511 - 78997 - 41280 - 78553 |
Vũng Tàu 02/02/2021 |
Giải tư: 87495 - 96484 - 85300 - 64295 - 69077 - 36697 - 57546 |
TP. HCM 30/01/2021 |
Giải sáu: 8997 - 8935 - 5629 |
Long An 30/01/2021 |
Giải ba: 49897 - 10209 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|