|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 95 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải tư: 91943 - 57266 - 14580 - 78260 - 02859 - 87503 - 15295 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải ba: 78495 - 08844 |
Bình Dương 07/01/2022 |
Giải nhì: 75295 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải tư: 81319 - 37662 - 16177 - 92795 - 44724 - 76702 - 66948 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải tư: 48427 - 28550 - 65801 - 94195 - 67824 - 19333 - 26713 |
Đồng Tháp 03/01/2022 |
Giải tư: 29782 - 27356 - 38512 - 11660 - 67592 - 25555 - 61095 |
Kiên Giang 02/01/2022 |
Giải tư: 01120 - 27795 - 00864 - 74973 - 93429 - 88112 - 31432 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải tư: 68456 - 39319 - 87287 - 23995 - 82590 - 81014 - 53028 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải tám: 95 |
Vũng Tàu 28/12/2021 |
Giải năm: 8595 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|