|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 93 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải năm: 8193 |
Đồng Nai 15/01/2020 |
Giải tám: 93 |
Vũng Tàu 14/01/2020 |
Giải ba: 19793 - 01574 Giải tư: 29030 - 37993 - 97620 - 56554 - 89048 - 51426 - 98192 |
Đồng Nai 08/01/2020 |
Giải ba: 61729 - 99593 Giải tư: 53464 - 28493 - 01427 - 68293 - 27103 - 76963 - 35416 |
Đồng Tháp 06/01/2020 |
Giải nhì: 57493 |
Bình Dương 27/12/2019 |
Giải tư: 83981 - 78870 - 68884 - 03018 - 78193 - 62662 - 45055 |
Tây Ninh 26/12/2019 |
Giải sáu: 2090 - 8493 - 5188 |
An Giang 26/12/2019 |
Giải ba: 24034 - 41693 |
Bến Tre 24/12/2019 |
Giải ĐB: 668393 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|