|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/03/2023 -
31/03/2023
Vĩnh Long 31/03/2023 |
Giải nhì: 80590 |
Bình Dương 31/03/2023 |
Giải nhất: 78290 |
Tây Ninh 30/03/2023 |
Giải năm: 7990 |
Sóc Trăng 29/03/2023 |
Giải tư: 00668 - 66990 - 36948 - 38646 - 58570 - 04407 - 97637 |
Tiền Giang 26/03/2023 |
Giải ba: 69866 - 61190 |
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải năm: 6290 |
Vĩnh Long 24/03/2023 |
Giải tư: 51067 - 14697 - 30748 - 91200 - 76590 - 36644 - 57353 |
TP. HCM 20/03/2023 |
Giải sáu: 1207 - 9243 - 9190 Giải tám: 90 |
Cà Mau 20/03/2023 |
Giải tư: 95663 - 62359 - 65061 - 55685 - 63690 - 03422 - 11918 |
Sóc Trăng 15/03/2023 |
Giải tư: 77007 - 51519 - 79566 - 53033 - 86070 - 14520 - 60990 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải sáu: 3892 - 9206 - 6990 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải sáu: 7987 - 7661 - 1490 |
Cà Mau 06/03/2023 |
Giải sáu: 3190 - 9146 - 0656 Giải bảy: 890 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải tư: 42494 - 19380 - 16333 - 90895 - 27406 - 90446 - 10090 |
Bình Phước 04/03/2023 |
Giải nhì: 70590 |
An Giang 02/03/2023 |
Giải tư: 31340 - 42740 - 90290 - 58657 - 06578 - 64995 - 10451 |
Bình Thuận 02/03/2023 |
Giải năm: 9290 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 20/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
2 |
|
0 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
24 Lần |
4 |
|
19 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
21 Lần |
5 |
|
5 |
13 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
20 Lần |
5 |
|
17 Lần |
5 |
|
7 |
18 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
8 |
13 Lần |
2 |
|
18 Lần |
2 |
|
9 |
17 Lần |
0 |
|
|
|
|