|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Vĩnh Long 26/02/2021 |
Giải tư: 61398 - 31268 - 91771 - 44203 - 46290 - 97390 - 64000 |
Tây Ninh 25/02/2021 |
Giải tư: 80697 - 81402 - 94528 - 96898 - 10778 - 14585 - 22490 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải sáu: 9050 - 9639 - 0790 |
Đồng Tháp 22/02/2021 |
Giải tư: 44200 - 45617 - 69510 - 49190 - 26906 - 37203 - 58399 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải tư: 42470 - 37895 - 34215 - 41297 - 10198 - 20784 - 65490 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải tư: 07465 - 76441 - 32497 - 24340 - 13356 - 85786 - 43390 |
TP. HCM 08/02/2021 |
Giải nhì: 67790 |
Tiền Giang 31/01/2021 |
Giải tư: 33498 - 08639 - 74796 - 68799 - 14301 - 64590 - 86563 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|