|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải tư: 19689 - 33770 - 28983 - 40498 - 75123 - 02975 - 73543 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải năm: 2789 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải tư: 66888 - 89541 - 33889 - 95513 - 07463 - 23612 - 93534 |
Tiền Giang 09/01/2022 |
Giải tư: 81264 - 65987 - 15189 - 40340 - 06042 - 15140 - 57410 Giải ĐB: 565089 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải năm: 2189 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải ba: 16389 - 99855 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải bảy: 289 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải năm: 2289 |
Kiên Giang 26/12/2021 |
Giải năm: 0589 |
TP. HCM 25/12/2021 |
Giải bảy: 189 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|