|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
16/10/2018 -
15/11/2018
Đồng Nai 14/11/2018 |
Giải tư: 88567 - 91653 - 22915 - 18829 - 63449 - 99822 - 41789 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải ba: 26112 - 09289 |
Vĩnh Long 09/11/2018 |
Giải tư: 31189 - 00756 - 89247 - 20144 - 31225 - 33710 - 64385 |
Bình Dương 09/11/2018 |
Giải tám: 89 |
Cần Thơ 07/11/2018 |
Giải tư: 36915 - 32298 - 12056 - 82489 - 15944 - 77445 - 00549 |
Bến Tre 06/11/2018 |
Giải bảy: 489 |
Vũng Tàu 06/11/2018 |
Giải tư: 72824 - 09078 - 76149 - 69340 - 92599 - 82792 - 52389 |
TP. HCM 05/11/2018 |
Giải tám: 89 |
An Giang 01/11/2018 |
Giải tám: 89 |
TP. HCM 27/10/2018 |
Giải tư: 59792 - 01544 - 58289 - 64541 - 68521 - 60712 - 24169 Giải năm: 7489 |
Bến Tre 23/10/2018 |
Giải tư: 40881 - 94468 - 51810 - 49050 - 65247 - 90927 - 11989 |
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải năm: 6389 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải sáu: 3797 - 3098 - 0289 |
Cần Thơ 17/10/2018 |
Giải tư: 90489 - 94107 - 83977 - 61784 - 86264 - 02962 - 08847 |
Vũng Tàu 16/10/2018 |
Giải ba: 52889 - 12706 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|