|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 88 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Tiền Giang 28/02/2021 |
Giải ba: 64488 - 52558 Giải ĐB: 166688 |
Đồng Nai 24/02/2021 |
Giải tám: 88 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải tư: 70494 - 83127 - 10371 - 00012 - 76269 - 57288 - 00036 |
TP. HCM 20/02/2021 |
Giải ba: 78688 - 02493 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải sáu: 1988 - 9438 - 7181 Giải tám: 88 |
Bến Tre 16/02/2021 |
Giải ba: 44642 - 08788 |
Vũng Tàu 16/02/2021 |
Giải ba: 65488 - 49934 |
Đồng Tháp 15/02/2021 |
Giải tư: 05337 - 21758 - 19208 - 54088 - 04891 - 43713 - 15148 |
Long An 13/02/2021 |
Giải tư: 61888 - 86607 - 93626 - 79275 - 19078 - 96638 - 72529 |
Vĩnh Long 12/02/2021 |
Giải tư: 75738 - 91881 - 30688 - 14543 - 97706 - 22955 - 88139 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải sáu: 3824 - 2410 - 4388 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải sáu: 7428 - 5288 - 9747 |
Long An 06/02/2021 |
Giải sáu: 5088 - 2884 - 6151 |
Vũng Tàu 02/02/2021 |
Giải sáu: 9393 - 3820 - 7888 |
TP. HCM 30/01/2021 |
Giải năm: 2088 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|