|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 87 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
16/10/2018 -
15/11/2018
Đồng Nai 14/11/2018 |
Giải sáu: 7987 - 8502 - 1968 |
Long An 10/11/2018 |
Giải năm: 4087 |
Long An 03/11/2018 |
Giải tư: 73834 - 90454 - 49470 - 72487 - 54013 - 54758 - 30482 |
Vũng Tàu 30/10/2018 |
Giải sáu: 0364 - 2735 - 8987 |
TP. HCM 29/10/2018 |
Giải tư: 26018 - 35134 - 03838 - 73528 - 29724 - 68013 - 85387 |
Tiền Giang 28/10/2018 |
Giải năm: 3387 |
An Giang 25/10/2018 |
Giải tư: 11724 - 10893 - 73375 - 01325 - 38315 - 94572 - 52387 |
Bến Tre 23/10/2018 |
Giải nhì: 45087 |
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải sáu: 7187 - 0738 - 5596 |
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải tư: 92081 - 92002 - 73187 - 68011 - 05793 - 29424 - 05105 |
Bình Dương 19/10/2018 |
Giải sáu: 2669 - 1387 - 2841 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|