|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 78 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
TP. HCM 24/01/2022 |
Giải tư: 68690 - 69237 - 49057 - 09164 - 76424 - 42815 - 60978 |
Tiền Giang 23/01/2022 |
Giải nhất: 27578 |
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải tư: 28790 - 83378 - 93927 - 52507 - 18890 - 67359 - 04017 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải sáu: 4097 - 8845 - 2678 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải sáu: 1914 - 3278 - 4322 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải sáu: 5581 - 1242 - 0178 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải sáu: 3478 - 3706 - 1331 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải sáu: 2478 - 5411 - 5260 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải bảy: 878 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải sáu: 1230 - 9842 - 9878 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải tư: 84097 - 73493 - 52897 - 39551 - 48178 - 10047 - 11983 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|