|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 76 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/09/2020 -
01/10/2020
Tây Ninh 01/10/2020 |
Giải năm: 6876 |
Đồng Nai 30/09/2020 |
Giải tư: 30917 - 54776 - 40542 - 25258 - 80219 - 81871 - 61957 |
Cần Thơ 30/09/2020 |
Giải tư: 56918 - 51085 - 63246 - 08376 - 04725 - 60291 - 03577 |
Đà Lạt 27/09/2020 |
Giải tư: 14757 - 62947 - 38921 - 75480 - 12754 - 96621 - 19176 |
Kiên Giang 13/09/2020 |
Giải tư: 50058 - 10376 - 58300 - 72880 - 76782 - 06293 - 13222 |
Đà Lạt 13/09/2020 |
Giải tư: 73076 - 73279 - 32528 - 12951 - 96785 - 46764 - 58306 |
Long An 12/09/2020 |
Giải tám: 76 |
Vũng Tàu 08/09/2020 |
Giải tư: 99991 - 80776 - 13122 - 03077 - 19996 - 64046 - 95120 |
Bạc Liêu 08/09/2020 |
Giải tư: 83723 - 88690 - 08002 - 81850 - 59543 - 73244 - 04276 |
Kiên Giang 06/09/2020 |
Giải nhì: 41176 |
Trà Vinh 04/09/2020 |
Giải ba: 08874 - 16276 Giải tư: 68309 - 32131 - 47146 - 01276 - 07776 - 65947 - 91284 |
Vũng Tàu 01/09/2020 |
Giải tư: 65032 - 00582 - 39382 - 27876 - 25247 - 90080 - 12034 Giải năm: 0976 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|