|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 70 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải năm: 7770 |
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải tư: 19689 - 33770 - 28983 - 40498 - 75123 - 02975 - 73543 |
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải tư: 71534 - 25216 - 07443 - 77314 - 04557 - 58070 - 81899 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải tư: 10362 - 14764 - 31470 - 39544 - 78583 - 54536 - 71203 |
Cần Thơ 12/01/2022 |
Giải tư: 58870 - 04961 - 84568 - 59494 - 06163 - 43168 - 66872 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải ba: 27070 - 83446 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tư: 78814 - 61328 - 78315 - 17070 - 56777 - 03624 - 38870 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải nhì: 93970 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải tư: 58675 - 58982 - 91470 - 93139 - 41731 - 68553 - 36793 |
Long An 25/12/2021 |
Giải ĐB: 540070 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|