|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 69 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/10/2018 -
17/11/2018
TP. HCM 17/11/2018 |
Giải tư: 34703 - 83463 - 26076 - 56405 - 29858 - 59269 - 63193 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải tư: 49488 - 44469 - 41200 - 42167 - 50395 - 27720 - 84388 Giải ĐB: 282969 |
Cần Thơ 14/11/2018 |
Giải ba: 14069 - 16341 |
An Giang 08/11/2018 |
Giải sáu: 2369 - 2016 - 7648 |
Đồng Nai 31/10/2018 |
Giải sáu: 2233 - 2142 - 7569 |
Vũng Tàu 30/10/2018 |
Giải ba: 86869 - 27755 |
Tiền Giang 28/10/2018 |
Giải tư: 55930 - 95379 - 39419 - 46788 - 17916 - 81412 - 77969 |
TP. HCM 27/10/2018 |
Giải tư: 59792 - 01544 - 58289 - 64541 - 68521 - 60712 - 24169 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải tư: 38205 - 46840 - 43069 - 95039 - 88712 - 76529 - 98026 |
Bình Dương 19/10/2018 |
Giải sáu: 2669 - 1387 - 2841 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|