|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 66 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Đồng Nai 24/02/2021 |
Giải nhì: 07366 |
Vũng Tàu 23/02/2021 |
Giải ba: 39736 - 67566 |
Long An 20/02/2021 |
Giải tư: 76083 - 09284 - 37278 - 51908 - 81917 - 48566 - 32767 |
An Giang 18/02/2021 |
Giải sáu: 2531 - 2947 - 0866 |
TP. HCM 15/02/2021 |
Giải ba: 20166 - 85579 |
Tiền Giang 14/02/2021 |
Giải năm: 5566 Giải sáu: 6402 - 1614 - 1166 |
Cần Thơ 10/02/2021 |
Giải nhì: 78166 |
Bến Tre 09/02/2021 |
Giải tư: 71966 - 05908 - 17965 - 60213 - 18155 - 91279 - 37439 Giải sáu: 7125 - 0766 - 8035 |
An Giang 04/02/2021 |
Giải sáu: 7666 - 0679 - 5091 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|