|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 58 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Kiên Giang 23/01/2022 |
Giải năm: 5358 |
Tiền Giang 16/01/2022 |
Giải bảy: 158 |
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải tư: 25480 - 80319 - 80887 - 68251 - 32540 - 52112 - 92558 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải nhì: 34258 Giải tám: 58 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải tư: 78063 - 45967 - 56358 - 94692 - 35373 - 91269 - 22721 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải ba: 22758 - 97006 |
Tiền Giang 09/01/2022 |
Giải năm: 5958 |
Long An 08/01/2022 |
Giải tư: 98675 - 78134 - 00190 - 75058 - 11613 - 65554 - 22957 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải sáu: 2519 - 9758 - 1431 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải tư: 72225 - 41206 - 04998 - 01835 - 27069 - 36910 - 35658 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải tư: 78747 - 25649 - 83539 - 68056 - 45190 - 42558 - 88981 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải nhì: 36658 |
Long An 01/01/2022 |
Giải tư: 80824 - 42459 - 13087 - 11612 - 89258 - 57900 - 85996 |
Tiền Giang 26/12/2021 |
Giải tư: 02438 - 99158 - 85949 - 72488 - 17823 - 55790 - 27157 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|