|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 54 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
TP. HCM 30/03/2020 |
Giải sáu: 0793 - 2354 - 0087 |
Tiền Giang 29/03/2020 |
Giải tư: 21941 - 74703 - 12002 - 06845 - 06858 - 65260 - 65154 |
Kiên Giang 29/03/2020 |
Giải nhất: 25354 |
TP. HCM 28/03/2020 |
Giải tư: 66062 - 29327 - 74288 - 15854 - 22935 - 86253 - 61684 |
An Giang 26/03/2020 |
Giải bảy: 154 |
TP. HCM 23/03/2020 |
Giải tư: 64674 - 81642 - 88950 - 98239 - 24554 - 69941 - 93516 |
An Giang 19/03/2020 |
Giải sáu: 6743 - 4427 - 9054 |
Bình Dương 13/03/2020 |
Giải sáu: 3554 - 1742 - 8111 |
Tây Ninh 12/03/2020 |
Giải nhất: 64654 Giải bảy: 754 |
Vũng Tàu 10/03/2020 |
Giải ĐB: 738654 |
Đồng Tháp 09/03/2020 |
Giải nhì: 77354 |
Tây Ninh 05/03/2020 |
Giải sáu: 5950 - 0197 - 8454 |
An Giang 05/03/2020 |
Giải ba: 71252 - 90154 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|