|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 53 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
16/10/2018 -
15/11/2018
An Giang 15/11/2018 |
Giải tư: 54057 - 07512 - 99920 - 10516 - 03653 - 38095 - 30851 |
Đồng Nai 14/11/2018 |
Giải tư: 88567 - 91653 - 22915 - 18829 - 63449 - 99822 - 41789 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải sáu: 3646 - 5529 - 9653 |
Cần Thơ 07/11/2018 |
Giải nhất: 37053 |
Tây Ninh 01/11/2018 |
Giải nhất: 71453 |
Cần Thơ 31/10/2018 |
Giải ba: 27753 - 37150 Giải tư: 21941 - 74753 - 39520 - 76819 - 12167 - 71984 - 77213 |
Tây Ninh 25/10/2018 |
Giải sáu: 3553 - 4007 - 8999 |
Đồng Nai 24/10/2018 |
Giải nhì: 92553 Giải ba: 92490 - 39253 |
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải năm: 8453 |
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải sáu: 8235 - 2961 - 3753 |
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải bảy: 753 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải tư: 71498 - 78985 - 23756 - 42509 - 22453 - 51142 - 17174 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|