|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 52 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Long An 22/01/2022 |
Giải tư: 70267 - 92964 - 44952 - 72342 - 40619 - 79552 - 92249 |
Vĩnh Long 21/01/2022 |
Giải sáu: 4456 - 0490 - 1452 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải sáu: 9073 - 5354 - 2752 |
An Giang 20/01/2022 |
Giải tư: 41452 - 71121 - 97879 - 14332 - 23584 - 37129 - 08745 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải sáu: 4852 - 7562 - 5253 |
Đồng Tháp 10/01/2022 |
Giải năm: 6452 Giải sáu: 6252 - 8812 - 5788 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải tám: 52 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải nhì: 86652 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tám: 52 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải tư: 43327 - 78867 - 24579 - 00260 - 31690 - 97352 - 00285 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải ĐB: 356952 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải tư: 90683 - 34585 - 32754 - 76463 - 37452 - 60823 - 82155 |
TP. HCM 25/12/2021 |
Giải nhất: 99152 Giải sáu: 9239 - 3474 - 7652 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|