|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/09/2020 -
01/10/2020
Bình Thuận 01/10/2020 |
Giải tư: 61753 - 85489 - 92756 - 80204 - 28750 - 08782 - 94199 Giải sáu: 4850 - 0701 - 8949 |
Bến Tre 29/09/2020 |
Giải ĐB: 676250 |
Vũng Tàu 29/09/2020 |
Giải nhất: 61050 |
Tiền Giang 27/09/2020 |
Giải tư: 15316 - 50340 - 72950 - 37484 - 45204 - 98732 - 40521 |
Kiên Giang 27/09/2020 |
Giải bảy: 950 |
An Giang 24/09/2020 |
Giải ba: 22050 - 39466 |
Đồng Tháp 21/09/2020 |
Giải tư: 72316 - 23123 - 09892 - 18082 - 82350 - 89296 - 78372 |
Tiền Giang 20/09/2020 |
Giải tư: 96019 - 15488 - 47850 - 11511 - 68213 - 30183 - 28780 |
An Giang 17/09/2020 |
Giải tư: 67034 - 86504 - 58639 - 76867 - 80096 - 44450 - 93263 |
Bạc Liêu 15/09/2020 |
Giải tư: 47353 - 45735 - 36864 - 88968 - 13150 - 82628 - 27171 |
Long An 12/09/2020 |
Giải ba: 03150 - 53058 |
Bạc Liêu 08/09/2020 |
Giải tư: 83723 - 88690 - 08002 - 81850 - 59543 - 73244 - 04276 |
Tiền Giang 06/09/2020 |
Giải tám: 50 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|