|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
Tây Ninh 26/03/2020 |
Giải tư: 83950 - 30781 - 53169 - 61798 - 56741 - 42877 - 48123 |
TP. HCM 23/03/2020 |
Giải tư: 64674 - 81642 - 88950 - 98239 - 24554 - 69941 - 93516 |
Kiên Giang 22/03/2020 |
Giải tư: 07618 - 30350 - 69701 - 30888 - 28923 - 53505 - 82617 |
Đồng Nai 18/03/2020 |
Giải tư: 15850 - 04072 - 90605 - 92477 - 07103 - 38216 - 01260 |
Bến Tre 17/03/2020 |
Giải tư: 70982 - 06747 - 88050 - 47723 - 33060 - 43462 - 71603 |
Kiên Giang 15/03/2020 |
Giải ba: 94450 - 48422 |
Long An 14/03/2020 |
Giải ba: 70250 - 62101 |
Cần Thơ 11/03/2020 |
Giải ĐB: 650550 |
Tiền Giang 08/03/2020 |
Giải sáu: 0875 - 2664 - 8850 |
Kiên Giang 08/03/2020 |
Giải tư: 68269 - 49370 - 87150 - 26337 - 17377 - 48775 - 54731 |
Tây Ninh 05/03/2020 |
Giải sáu: 5950 - 0197 - 8454 |
Cần Thơ 04/03/2020 |
Giải bảy: 750 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 27/03/2024
99
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
11 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
4 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
12 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|