|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 41 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/08/2020 -
18/09/2020
Vĩnh Long 18/09/2020 |
Giải tư: 45509 - 99058 - 24409 - 49025 - 81534 - 78643 - 74641 |
Đồng Nai 16/09/2020 |
Giải tám: 41 |
Cần Thơ 16/09/2020 |
Giải tư: 85892 - 85712 - 41500 - 79187 - 72361 - 54141 - 85006 |
Long An 12/09/2020 |
Giải sáu: 9341 - 1170 - 1425 |
Tây Ninh 10/09/2020 |
Giải sáu: 6341 - 6767 - 9893 |
Cần Thơ 09/09/2020 |
Giải năm: 9541 |
Long An 05/09/2020 |
Giải tư: 12041 - 38083 - 27661 - 58037 - 96927 - 04648 - 56270 |
An Giang 03/09/2020 |
Giải tư: 79435 - 14569 - 54842 - 24968 - 08372 - 47041 - 30498 |
Bến Tre 01/09/2020 |
Giải nhì: 53341 |
TP. HCM 31/08/2020 |
Giải sáu: 4301 - 8964 - 9641 Giải ĐB: 143441 |
Bình Dương 28/08/2020 |
Giải sáu: 1850 - 9580 - 3141 |
Tây Ninh 27/08/2020 |
Giải sáu: 1199 - 3504 - 5741 |
Tây Ninh 20/08/2020 |
Giải nhì: 14941 |
An Giang 20/08/2020 |
Giải sáu: 7230 - 9641 - 4888 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|