|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/08/2018 -
26/09/2018
Kiên Giang 23/09/2018 |
Giải sáu: 6164 - 3340 - 5645 |
An Giang 20/09/2018 |
Giải ba: 49178 - 69140 |
Bến Tre 18/09/2018 |
Giải tư: 13538 - 01283 - 98135 - 05606 - 81670 - 96940 - 97134 Giải ĐB: 239740 |
Long An 15/09/2018 |
Giải nhì: 03440 |
Vĩnh Long 14/09/2018 |
Giải sáu: 4191 - 6540 - 0589 |
TP. HCM 10/09/2018 |
Giải tư: 26546 - 81184 - 05246 - 07945 - 48966 - 03485 - 08240 |
Tây Ninh 06/09/2018 |
Giải sáu: 1560 - 5003 - 1740 |
An Giang 06/09/2018 |
Giải tư: 35003 - 31806 - 54506 - 99249 - 27724 - 21940 - 38844 |
TP. HCM 03/09/2018 |
Giải bảy: 340 |
Tây Ninh 30/08/2018 |
Giải tư: 81465 - 21634 - 80481 - 64475 - 47847 - 67182 - 12140 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/03/2024
46
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
37
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
46
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
5 |
|
0 |
17 Lần |
4 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
4 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
11 Lần |
5 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
8 Lần |
0 |
|
|
|
|