|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 39 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Vĩnh Long 26/02/2021 |
Giải sáu: 7405 - 6739 - 0823 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải sáu: 9050 - 9639 - 0790 |
Vĩnh Long 19/02/2021 |
Giải tư: 80202 - 44639 - 09493 - 43843 - 79145 - 11175 - 92740 |
Kiên Giang 14/02/2021 |
Giải tư: 54546 - 62258 - 80691 - 34826 - 11439 - 11673 - 53871 |
Vĩnh Long 12/02/2021 |
Giải tư: 75738 - 91881 - 30688 - 14543 - 97706 - 22955 - 88139 |
Đồng Nai 10/02/2021 |
Giải tư: 53532 - 47520 - 75556 - 96869 - 87308 - 69139 - 70362 |
Bến Tre 09/02/2021 |
Giải tư: 71966 - 05908 - 17965 - 60213 - 18155 - 91279 - 37439 |
Tiền Giang 31/01/2021 |
Giải tư: 33498 - 08639 - 74796 - 68799 - 14301 - 64590 - 86563 |
TP. HCM 30/01/2021 |
Giải tư: 26237 - 83912 - 18839 - 31530 - 05082 - 96847 - 53799 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
7 Lần |
5 |
|
6 |
3 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|