|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 39 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/08/2020 -
18/09/2020
An Giang 17/09/2020 |
Giải tư: 67034 - 86504 - 58639 - 76867 - 80096 - 44450 - 93263 |
TP. HCM 12/09/2020 |
Giải sáu: 8220 - 3939 - 2203 |
Kiên Giang 06/09/2020 |
Giải tư: 04925 - 20949 - 37939 - 15956 - 30294 - 89310 - 49182 |
Vĩnh Long 04/09/2020 |
Giải tư: 98924 - 43739 - 46871 - 76128 - 71834 - 18771 - 14373 |
Đồng Nai 02/09/2020 |
Giải tư: 06752 - 30256 - 26666 - 76202 - 07957 - 44643 - 07739 |
Vĩnh Long 28/08/2020 |
Giải sáu: 0102 - 1557 - 8739 Giải bảy: 239 |
Đồng Nai 26/08/2020 |
Giải tư: 02029 - 80481 - 22514 - 54057 - 98239 - 03309 - 33999 |
Kiên Giang 23/08/2020 |
Giải tám: 39 |
Đồng Nai 19/08/2020 |
Giải tư: 96660 - 81118 - 98697 - 63717 - 74499 - 91289 - 96939 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|